--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ high temperature chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
agonistic
:
(thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
+
risk
:
sự liều, sự mạo hiểmto take risks; to run risks (a risk, the risk) liềuat the risk of one's life liều mạngit's not worth the risk không đáng liều
+
nhét
:
stuff, cramNhét áo quần vào bịTo stuff clothing into a bagNo quá không nhét được nữaTo be unable to stuff because one is too full with food
+
hoạn
:
to castrate; to evirate; to geld
+
quái
:
Freak, monster